TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absteigend

đi xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

absteigend

descending

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

degressive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absteigend

absteigend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nachfolger

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

absteigend

dégressif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descendant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

absteigend,Nachfolger

descendant

absteigend, Nachfolger

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absteigend /a/

đi xuổng, hướng xuống, giảm dần;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absteigend /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] absteigend

[EN] degressive

[FR] dégressif

Từ điển Polymer Anh-Đức

descending

absteigend (DC)