TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschrubben

bào sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng bàn chải chà sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi cho tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi cho bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschrubben

abschrubben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich schrubbe mich, mir den Rücken mit einer Bürste ab

tôi chà lưng mình bằng một cái bàn chải.

heute habe ich 500 km abgeschrubbt

hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

dùng bàn chải chà sạch;

ich schrubbe mich, mir den Rücken mit einer Bürste ab : tôi chà lưng mình bằng một cái bàn chải.

abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cạo ra; chùi cho tróc ra; chùi cho bong ra;

abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ugs ) đã đi qua; đã vượt qua;

heute habe ich 500 km abgeschrubbt : hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschrubben /vt/

1. (kĩ thuật) bào sơ; 2. chải sạch; (hàng hải) chải sạch sàn, lau sàn tàu.