TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrucken

đẩy vật gì ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dính dáng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abrucken

abrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich rückte das Bett von der Wand ab

tôi đẩy cái giường ra xa bức tường.

ich rückte ein wenig von ihm ab

tôi nhích ra xa hắn một chút.

in die Kaserne abrücken

rút lui về doanh trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrucken /(sw. V.)/

(hat) đẩy vật gì ra;

ich rückte das Bett von der Wand ab : tôi đẩy cái giường ra xa bức tường.

abrucken /(sw. V.)/

(ist) xích ra; tránh ra xa; né tránh; lảng tránh ai;

ich rückte ein wenig von ihm ab : tôi nhích ra xa hắn một chút.

abrucken /(sw. V.)/

(ist) từ bỏ; không dính dáng đến;

abrucken /(sw. V.)/

(ist) (Milit ) rút lui; lui binh; triệt binh (abmarschieren);

in die Kaserne abrücken : rút lui về doanh trại.