TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abprallen

nẩy thia lia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abprallen

ricochet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rebound vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abprallen

abprallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

zurückprallen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rückfedern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Geschosse prallten an der Mauer ab

các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rebound vb

zurückprallen, rückfedern, abprallen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abprallen /(sw. V.; ist)/

dội lại; nẩy lại; bật lại;

die Geschosse prallten an der Mauer ab : các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abprallen /vi/CNSX/

[EN] ricochet

[VI] nẩy thia lia