TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abklatschen

vỗ tay mời ai cùng nhảy với mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ tay ra hiệu dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng bàn tay chắn bóng hoặc đánh bóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tay lên vỗ hai bàn tay của bạn đồng đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng khăn ướt vỗ nhẹ lưng một bệnh nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo hình mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóp py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abklatschen

abklatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe das Mädchen abgeklatscht

tôi vừa vỗ tay mời cô gái cùng nhảy.

der Regisseur musste mehrmals abklatschen

đạo diễn phải vỗ tay nhiều lần bảo dừng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abklatschen /(sw. V.; hat)/

vỗ tay mời ai cùng nhảy với mình;

ich habe das Mädchen abgeklatscht : tôi vừa vỗ tay mời cô gái cùng nhảy.

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(Theater, Film u Ä ) vỗ tay ra hiệu (ai) dừng lại;

der Regisseur musste mehrmals abklatschen : đạo diễn phải vỗ tay nhiều lần bảo dừng lại.

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele) dùng bàn tay chắn bóng hoặc đánh bóng lại;

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(Sport) đưa tay lên vỗ hai bàn tay của bạn đồng đội (để cổ vũ khi thi đấu, khi ghi bàn thắng hay được thay vào sân);

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(Med ) dùng khăn ướt vỗ nhẹ lưng một bệnh nhân;

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(Kunstwiss ) mô phỏng; làm theo hình mẫu (nachbilden);

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) cóp py (kopieren);