TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkassieren

thu tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abkassieren

abkassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fahrgäste abkassieren

thu tiền những hành khách', der Ober hat alle Tische bereits abkassiert: người hầu bàn đã thu tiền ở tất cả các bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkassieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thu tiền;

die Fahrgäste abkassieren : thu tiền những hành khách' , der Ober hat alle Tische bereits abkassiert: người hầu bàn đã thu tiền ở tất cả các bàn.