TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkalben

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi đẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh một con bê con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abkalben

calving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abkalben

abkalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abkalben

vêlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vêlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkalben,Kalben /AGRI/

[DE] Abkalben; Kalben

[EN] calving

[FR] vêlage; vêlement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkalben /(sw. V.; hat) (Landw.)/

sinh một con bê con (kalben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkalben /vi/

1. đẻ (nói về bò, hươi, nai.v.v...); 2. thôi đẻ.