abgucken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) xem kỹ;
quan sát kỹ (để ghi nhớ, học hỏi);
[bei od. von] jmdm. etw. abgucken : xem và học điều gì ở ai jmdm. einen Trick abgucken : xem và học thủ thuật của ai.
abgucken /(sw. V.; hat)/
(Schiilerspr ) (trong trường học, trong khi làm bài thi) lén chép lại;
cóp py bài của ai;
nhìn trộm;
[bei jmdm.] abgucken : xem trộm bài của ai sie ließ nur ihre Freundin abgucken : nó chỉ cho nhỏ bạn thân chép bài của nó darf ich beưvon dir abgucken? : cho tao xem bài của mày nhéĩ
abgucken /(sw. V.; hat)/
con đừng xấu hổ;
mẹ không nhìn đâu (nói với trẻ con khi chúng thay quần áo);