TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgestuft

có bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abgestuft

stepped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screened

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abgestuft

abgestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Pendelschlagwerke sind von 50 J bis 0,5 J abgestuft.

Các thiết bị búa đập quả lắc được chia nhiều cấp từ 50 J (Joule) đến 0,5 J.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgestuft /adj/XD/

[EN] stepped

[VI] có bậc

abgestuft /adj/XD/

[EN] screened

[VI] (có) lọt sàng