TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfordern

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abfördern

xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abfördern

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abfordern

abfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abfördern

abfördern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. abfordern

yêu cầu ai điều gì

der Polizist forderte mir die Kennkarte ab

viên cảnh sát yêu cầu tôi xuất trình chứng minh thư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfördern /vt/KT_LẠNH/

[EN] discharge

[VI] xả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfordern /(sw. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu cầu;

jmdm. etw. abfordern : yêu cầu ai điều gì der Polizist forderte mir die Kennkarte ab : viên cảnh sát yêu cầu tôi xuất trình chứng minh thư.