TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abasten

làm cực nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc đầu tắt mặt tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

róc cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê nhánh của mật cái cây đã đốn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abasten

branching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debranching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delimbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disbranching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knotting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lopping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shragging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snedding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimming out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abasten

abasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ästen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abasten

ébranchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébrancher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit etw. äbasten

vất vẫ vổi việc gì

ich astete mich mit dem Koffer ab

tôi còng lưng vác cái va ly

sich (Dat.) einen abasten (ugs.)

khổ sở, vất vả: vối- một món đồ nặng nề

ich habe mir mit der Kiste einen abgeastet

tôi thát vất vả với cái thùng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abasten,entasten,ästen /FORESTRY,INDUSTRY/

[DE] abasten; entasten; ästen

[EN] branching; debranching; delimbing; disbranching; knotting; lopping; shragging; snedding; trimming; trimming out

[FR] ébranchage; ébrancher; écoter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abasten /sich (sw. V.; hat)/

(từ lóng) làm cực nhọc; làm việc đầu tắt mặt tối; mang nặng; vác nặng (sich abplagen);

sich mit etw. äbasten : vất vẫ vổi việc gì ich astete mich mit dem Koffer ab : tôi còng lưng vác cái va ly sich (Dat.) einen abasten (ugs.) : khổ sở, vất vả: vối- một món đồ nặng nề ich habe mir mit der Kiste einen abgeastet : tôi thát vất vả với cái thùng.

abasten /(sw. V.; hat); mé nhánh, tỉa cành, chặt cành; einen gefällten Baum abästen/

róc cành; mê nhánh của mật cái cây đã đốn hạ;