abandern /(sw. V.; hat)/
cải thiện;
sửa đểi;
thay đổi một phần;
tu chính;
das Testament abändem : sửa đổi di chúc das Programm abändem : thày đổi chương trĩnh. (Biol.) biến đổi, biến thể bởi nhân tạo hay môi trường (sich wandeln) die Farben der Blüten ändern oft stark ab : màu sắc của những bông hoa này thường thay đổi rất nhiều, ị