TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zyklotron

xyclôtron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

xyclotron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xiclotron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy gia tóc cộng hưởng tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy gia tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zyklotron

cyclotron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zyklotron

Zyklotron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zyklotron

cyclotron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zyklotron /[’tsy:klotro:n], das; -s, -s, auch/

máy gia tốc (Beschleu niger);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zyklotron /n -s, -e (vật lí)/

máy gia tóc cộng hưởng tù.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zyklotron /nt/KT_ĐIỆN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] cyclotron

[VI] xyclotron, xiclotron

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zyklotron /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Zyklotron

[EN] cyclotron

[FR] cyclotron

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cyclotron

[DE] Zyklotron

[VI] (vật lý) xyclôtron

[FR] cyclotron