TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zumutung

đòi hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều vô lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không thể chấp nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zumutung

Zumutung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Zumutung sein

là điều không thể chấp nhận

etw. als [eine] Zumutung empfinden

cho răng điều gì là không thể chấp nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine freche Zumutung

[tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zumutung /die; -en/

điều vô lý; điều quá đáng; điều không thể chấp nhận được;

eine Zumutung sein : là điều không thể chấp nhận etw. als [eine] Zumutung empfinden : cho răng điều gì là không thể chấp nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zumutung /f =, -en/

sự] đòi hôi, yêu sách, yêu cầu; eine freche Zumutung [tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.