TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugpferd

ngựa thắng cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thu hút công chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zugpferd

draught horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zugpferd

Zugpferd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zugpferd

cheval de trait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugpferd /das/

ngựa kéo;

Zugpferd /das/

người thu hút công chúng; diễn viên thu hút;

Zugpferd /das/

người vận động; người lôi cuôn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugpferd /AGRI/

[DE] Zugpferd

[EN] draught horse

[FR] cheval de trait

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugpferd /n -(e)s, -e/

ngựa thắng cương;