TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugangverboten

anh ta có thể vào gặp thủ trưởng bất kỳ lúc nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bể sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhập hàng mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mới vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa mới nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zugangverboten

Zugangverboten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat keinen Zugang zur Musik

hắn không hiểu gì về âm nhạc.

der Zugang an neuen Büchern in der Bibliothek

sự nhập thèm sách mái cho thư viện.

unter den Zugängen der Bibliothek sind wichtige Fachbücher

trong sô' sách mới nhập vào thư viện có những quyền sách chuyên ngành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/

anh ta có thể vào gặp thủ trưởng bất kỳ lúc nào;

er hat keinen Zugang zur Musik : hắn không hiểu gì về âm nhạc.

Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/

(o Pl ) sự thêm vào; sự bể sung; sự nhập hàng mới;

der Zugang an neuen Büchern in der Bibliothek : sự nhập thèm sách mái cho thư viện.

Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/

người mới vào; hàng hóa mới nhập;

unter den Zugängen der Bibliothek sind wichtige Fachbücher : trong sô' sách mới nhập vào thư viện có những quyền sách chuyên ngành.