Việt
thông phong
gút.
bệnh thống phong
bệnh gút
cơn đau
Đức
Zipperlein
Zipperlein /['tsiparlain], das; -s, - (ugs. scherzh.)/
(o PL) bệnh thống phong; bệnh gút (Gicht);
cơn đau (Gebrechen, Wehwehchen);
Zipperlein /n-s/
bênh] thông phong, gút.