TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zins

lợi tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãi suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zins

Zins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Interesse

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zins

intérêt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohe Zinsen

lãi suất cao

4% Zinsen

lãi suất 4%

die Zinsen sind gefallen

cóc mức lãi suất đã hạ

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Interesse,Zins

intérêt

Interesse, Zins

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zins /[tsins], der; -es, -en u. -e/

(PI -en; meist PI ) lợi tức; lãi suất (tính theo bách phân);

hohe Zinsen : lãi suất cao 4% Zinsen : lãi suất 4% die Zinsen sind gefallen : cóc mức lãi suất đã hạ