TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zielgruppe

Nhóm mục tiêu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhóm đối tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm khách hàng được chọn là mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm đối tượng khách hàng nhắm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zielgruppe

target group

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

focus group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zielgruppe

Zielgruppe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fokusgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zielgruppe

Groupe cible

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe cible de consommateurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe ciblé par une étude de marché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe d'utilisateurs potentiels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fokusgruppe,Zielgruppe /IT-TECH,RESEARCH/

[DE] Fokusgruppe; Zielgruppe

[EN] focus group

[FR] groupe cible; groupe cible de consommateurs; groupe ciblé par une étude de marché; groupe d' utilisateurs potentiels

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielgruppe /die/

nhóm khách hàng được chọn là mục tiêu; nhóm đối tượng khách hàng nhắm đến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielgruppe /í =, -n/

nhóm đối tượng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zielgruppe

[DE] Zielgruppe

[EN] target group

[FR] Groupe cible

[VI] Nhóm mục tiêu