TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeuge

người chứng kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng kiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chứng tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm chứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngưỏi làm chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là nhân chứng của chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ zeuge

nhân chủng chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zeuge

Witness

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zeuge

Zeuge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ zeuge

~ zeuge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Testament wurde vor Zeugen eröffnet

bản di chúc được mở ra trước mặt những người làm chứng

etw. ùn Beisein von

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeuge /[’tsoyga], der; -n, -n/

người chứng kiến; người làm chứng;

Zeuge /von etw. werden/

là nhân chứng của chuyện gì;

das Testament wurde vor Zeugen eröffnet : bản di chúc được mở ra trước mặt những người làm chứng etw. ùn Beisein von :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeuge /m -n, -n/

người chứng kiến, ngưỏi làm chứng, chúng tá.

~ zeuge /m -n, -n/

nhân chủng chính.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeuge

witness

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zeuge

[DE] Zeuge

[EN] Witness

[VI] chứng kiến, chứng tỏ, làm chứng