TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeugdruck

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự in trên vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải in hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeugdruck

textile printing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zeugdruck

Zeugdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zeugdruck

impression des tissus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeugdruck /der (PÌ. -e) (Textilind.)/

(o Pl ) sự in trên vải (Stoffdruck);

Zeugdruck /der (PÌ. -e) (Textilind.)/

vải in hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeugdruck /m -(e)s,/

1. [sự] in vải; 2. vải hoa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeugdruck /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zeugdruck

[EN] textile printing

[FR] impression des tissus