Việt
làm phân hủy
làm phân rã
phân tích
phân hóa
phân giải
phân li
phân chia
nghiên cứu.
Đức
Zergliederung
Zergliederung /f =, -en/
1. [sự] làm phân hủy, làm phân rã, phân tích, phân hóa, phân giải, phân li, phân chia; 2. [sự, phép] phân tích, nghiên cứu.