TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zentraleinheit

bộ xử lý trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đơn vị xử lý trung tâm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị xử lý trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị xử lí trung tâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zentraleinheit

central processing unit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

central processor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mainframe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

processor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

central unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zentraleinheit

Zentraleinheit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Central Unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zentraleinheit

processeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité centrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité centrale de traitement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentraleinheit /die (Datenverarb.)/

bộ xử lý trung tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentraleinheit /f =, -en (máy tính)/

đơn vị xử lí trung tâm (CPU).

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Zentraleinheit

[EN] central unit

[VI] Bộ xử lý trung tâm

Zentraleinheit

[EN] central unit

[VI] đơn vị trung tâm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentraleinheit /f (CPU)/M_TÍNH/

[EN] central processing unit, central processor

[VI] bộ xử lý trung tâm, thiết bị xử lý trung tâm

Zentraleinheit /f (CPU)/V_THÔNG/

[EN] central processing unit, central processor (CPU)

[VI] bộ xử lý trung tâm, thiết bị xử lý trung tâm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentraleinheit /IT-TECH/

[DE] Zentraleinheit

[EN] central processing unit; central processor; mainframe; processor

[FR] processeur; unité centrale; unité centrale de traitement

Central Unit,Zentraleinheit /IT-TECH/

[DE] Central Unit; Zentraleinheit

[EN] central unit

[FR] Unité centrale

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Zentraleinheit

[EN] central processing unit

[VI] Đơn vị xử lý trung tâm