TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zellkern

Nhân tế bào

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tế bào <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nhân <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nhân té bào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zellkern

Nucleus

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

cell nucleus

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zellkern

Zellkern

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nukleus

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kayon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nucleus,Nukleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nucleus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Keim

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zellkern

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau cellulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucléus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

nucleus

Nucleus, Nukleus; Kern; Zellkern; Keim

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kayon,Kern,Nucleus,Nukleus,Zellkern /SCIENCE/

[DE] Kayon; Kern; Nucleus|Nukleus; Zellkern

[EN] cell nucleus; nucleus

[FR] noyau; noyau cellulaire; nucléus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zellkern /der (Biol.)/

nhân tế bào (Zytoblast);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zellkern /m -(e)s, -e/

nhân té bào.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zellkern

[EN] cell nucleus

[VI] nhân tế bào < s>

Nukleus,Zellkern

[EN] nucleus

[VI] nhân (tế bào) < s>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zellkern

[EN] Nucleus

[VI] Nhân tế bào