Việt
thôi đúc
thỏi thép đúc.
cành cây
cành nhánh thỏi kim lòại đúc
Đức
Zain
Zain /der; -[e]s, -e/
(landsch ) cành cây; cành nhánh (Zweig, [Weidenjgerte, Rute) (Münztechnik früher) thỏi kim lòại đúc;
Zain /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
thôi đúc, thỏi thép đúc.