TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

züchtigkeit

bẽn lẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính khiêm tốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhũn nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khiêm nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

züchtigkeit

Züchtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchtigkeit /die; - (veraltet, noch scherzh.)/

tính khiêm tốn; tính nhũn nhặn; tính khiêm nhường; tính giản dị;

Züchtigkeit /die; - (veraltet, noch scherzh.)/

sự đứng đắn; sự đàng hoàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Züchtigkeit /f =/

1. [tính, sự] bẽn lẽn, thẹn thùng, ngượng ngùng; 2. [tính] khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng, giản dị; 3. [sự] thích đáng, đúng mực, phải lẽ, phái phép.