TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

züchter

người gây giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăn nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

züchter

breeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant breeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

züchter

Züchter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzenzüchter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saatzüchter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

züchter

éleveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obtenteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélectionneur de semences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchter /der; -s, -/

người gây giống; người chăn nuôi; người trồng trọt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Züchter /AGRI/

[DE] Züchter

[EN] breeder

[FR] éleveur

Pflanzenzüchter,Saatzüchter,Züchter /SCIENCE,AGRI,RESEARCH/

[DE] Pflanzenzüchter; Saatzüchter; Züchter

[EN] breeder; plant breeder

[FR] obtenteur; sélectionneur de semences