TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

woche

Tuần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tuần lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: in den ~ n liegen sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

woche

week

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

woche

Woche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

woche

Semaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Woche n liegen [sein]

sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Woche /í =, -n/

1. tuần lễ; 2.: in den Woche n liegen [sein] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Woche

[DE] Woche

[EN] week

[FR] Semaine

[VI] Tuần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Woche

week