TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wildling

xem Wildfang lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Wilde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây dại non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi cây được tháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú hoang không thể thuần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây mọc tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa bé nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ quá hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wildling

Wildling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wildling /der; -s, -e/

chồi cây được tháp;

Wildling /der; -s, -e/

(Fachspr ) con thú hoang không thể thuần hóa;

Wildling /der; -s, -e/

(Forstw ) cây mọc tự nhiên;

Wildling /der; -s, -e/

(veraltend) đứa bé nghịch ngợm; đứa trẻ quá hiếu động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wildling /m -s, -e/

1. xem Wildfang lí; 2. xem Wilde; 3. (nông nghiệp) cây dại non, gốc ghép; 4. động vật hoang.