TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiedereintritt

Tái nhập

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự tái nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay trổ lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tái gia nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wiedereintritt

Re-entry

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

wiedereintritt

Wiedereintritt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiedereintritt /der/

sự tái gia nhập (vào một tổ chức, đảng phái);

Wiedereintritt /der/

sự quay trở lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiedereintritt /m -(e), -e/

sự tái nhập, sự quay trổ lại (in A... trong).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Re-entry

[DE] Wiedereintritt

[VI] Tái nhập

[EN] (In indoor air program) Refers to air exhausted from a building that is immediately brought back into the system through the air intake and other openings.

[VI] (Trong chương trình không khí bên trong) Ám chỉ đến không khí bị hút khỏi một toà nhà sau đó lập tức được đưa trở lại hệ thống qua đường nạp khí và các khe hở.