TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerdruck

sự in hai mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in trồ mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang in mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

widerdruck

backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perfecting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backing-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

widerdruck

Widerdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

widerdruck

impression second côté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerdruck /der (PI. -e) (Druckw.)/

sự in trồ mặt sau;

Widerdruck /der (PI. -e) (Druckw.)/

trang in mặt sau;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerdruck /TECH/

[DE] Widerdruck

[EN] backing-up

[FR] impression second côté; retiration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerdruck /m/IN/

[EN] backup, perfecting

[VI] sự in hai mặt