TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weichenstellwerk

trạm bẻ ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chòi tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm điều khiển ghi trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

weichenstellwerk

signal box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal tower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

weichenstellwerk

Weichenstellwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weichenstellwerk /n- (e)s, -e (đưòng sắt)/

trạm điều khiển ghi trung tâm; Weichen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weichenstellwerk /nt/Đ_SẮT/

[EN] signal box (Anh), signal tower (Mỹ)

[VI] trạm bẻ ghi, chòi tín hiệu, trạm tín hiệu