TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weichenstellung

Đặt khóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

weichenstellung

setting the course/direction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

turning point

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

changing the course

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

position of points

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weichenstellung

Weichenstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weichenstellung

Fixer le cap

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

position de l'aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weichenstellung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Weichenstellung

[EN] position of points

[FR] position de l' aiguille

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Weichenstellung

[DE] Weichenstellung

[EN] setting the course/direction, turning point, changing the course

[FR] Fixer le cap

[VI] Đặt khóa học