TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weggefährte

bạn đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weggefährte

Weggefährte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war mein politischer Weg gefährte

anh ấy là bạn đồng hành với tôi trong hoạt động chính trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weggefährte /der/

người bạn đường; bạn đồng hành;

er war mein politischer Weg gefährte : anh ấy là bạn đồng hành với tôi trong hoạt động chính trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weggefährte /m -n, -n/

người] bạn đưòng, bạn đồng hành.