TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegerecht

quyền đi trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luật xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy tu và sử dụng hệ thông giao thông đường bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegerecht

right of way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canal land width

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

right-of-way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wegerecht

Wegerecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanalgrundstuecksbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfuegungsrecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wegerecht

emprise du canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanalgrundstuecksbreite,Verfuegungsrecht,Wegerecht

[DE] Kanalgrundstuecksbreite; Verfuegungsrecht; Wegerecht

[EN] canal land width; right-of-way

[FR] emprise du canal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegerecht /das (o. Pl.)/

luật xây dựng; duy tu và sử dụng hệ thông giao thông đường bộ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegerecht /nt/VT_THUỶ/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước