TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wechseljahre

thời kỳ mãn kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn mãn kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ khủng hoảng tuổi trung niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wechseljahre

Wechseljahre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechseljahre /(PL)/

thời kỳ mãn kinh; giai đoạn mãn kinh (Klimakterium);

Wechseljahre /(PL)/

thời kỳ khủng hoảng tuổi trung niên (ở nam giới);