TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserfall

thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nũóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasserfall

waterfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserfall

Wasserfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wasserfall

chute d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie ein Was serfall reden o. Ä. (ugs.)

nói liên tu bất tận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserfall /der/

thác nước;

wie ein Was serfall reden o. Ä. (ugs.) : nói liên tu bất tận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserfall /m -(e)s, -fälle/

thác, thác nũóc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserfall /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Wasserfall

[EN] waterfall

[FR] chute d' eau