TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ware

hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wäre

impf conj của sein Ị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ sein ở thì Präteritum - Konjunktiv n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ wäre

hàng hóa hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ware

commodity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

goods

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

merchandise

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

product made on board a factory ship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

product

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ware

Ware

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Artikel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gut

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Güter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

die an Bord eines Fabrikschiffes hergestellt worden ist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produkt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erzeugnis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ergebnis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Resultat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
wäre

wäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ wäre

~ wäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ware

produit fabriqué à bord d'un navire-usine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erst die Ware, dann das Geld

tiền trao cháo múc

heiße Ware (Jargon)

hàng lậu, hàng bất hợp pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hdlbfertige Ware

bán thành phẩm;

eine zurückgesetzte Ware

phế phẩm;

Từ điển Polymer Anh-Đức

product

Produkt; Erzeugnis, Ware; Ergebnis, Resultat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ware,die an Bord eines Fabrikschiffes hergestellt worden ist /FISCHERIES/

[DE] Ware, die an Bord eines Fabrikschiffes hergestellt worden ist

[EN] product made on board a factory ship

[FR] produit fabriqué à bord d' un navire-usine

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ware,Artikel

commodity

Ware, Artikel

Gut,Ware,Güter

merchandise

Gut, Ware, Güter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ware /[’va:ro], die; -, -n/

hàng hóa; mặt hàng (Handelsgut);

erst die Ware, dann das Geld : tiền trao cháo múc heiße Ware (Jargon) : hàng lậu, hàng bất hợp pháp.

Ware /[’va:ro], die; -, -n/

(Fachspr ) sản phẩm (Erzeugnis);

wäre

động từ sein ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ware /f =, -n/

hàng hóa, sản phẩm; eine hdlbfertige Ware bán thành phẩm; eine zurückgesetzte Ware phế phẩm; verbotene Ware n hàng buôn lậu, hàng lậu;

wäre

impf conj của sein Ị.

~ wäre /í =, -n/

hàng hóa hư hỏng,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ware

goods

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ware /f/CH_LƯỢNG/

[EN] commodity

[VI] hàng hoá