Việt
nằm ngang
ngang
ngang bằng
thủy bình.
Anh
HORIZONTAL
Đức
WAAGERECHT
horizontal
Pháp
horizontal,waagerecht
horizontal, waagerecht
[DE] horizontal; waagerecht
[EN] horizontal
[FR] horizontal
horizontal,waagerecht /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
waagerecht /a/
nằm ngang, ngang bằng, thủy bình.
waagerecht
waagerecht /adj/XD, CNSX, HÌNH, CT_MÁY/
[VI] ngang, nằm ngang
[DE] WAAGERECHT
[EN] HORIZONTAL
[FR] HORIZONTAL