TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

der wärter

Thị giả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
wärter

ngưòi gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người canh gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ wärter

ngưỏi canh trên tháp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

der wärter

attendant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

der wärter

der Wärter

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
wärter

Wärter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ wärter

Turmwächter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ wärter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärter /m -s, =/

1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.

Turmwächter,~ wärter /m -s, =/

ngưỏi canh trên tháp.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Wärter

[VI] Thị giả

[DE] der Wärter

[EN] attendant