TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzeichnung

ký hiệu khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vẽ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẽ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẽ phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẽ mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vạch sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vạch trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorzeichnung

key signature

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorzeichnung

Vorzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorzeichnung /die; -, -en/

sự vẽ trước; sự vẽ sơ; sự vẽ phác;

Vorzeichnung /die; -, -en/

sự vẽ mẫu;

Vorzeichnung /die; -, -en/

sự hướng đẫn; sự dự liệu; sự vạch sẵn; sự vạch trước (kế hoạch, đường lối);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzeichnung /f/ÂM/

[EN] key signature

[VI] ký hiệu khoá (nhạc)