TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorfahrt

quyền đi trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyền đi qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạy đến tntóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền ưu tiên chạy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền được phép vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorfahrt

right of way

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorfahrt

Vorfahrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óhne Vorfahrt

cám vượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorfahrt /die; -/

(selten) sự chạy đến tntóc (cửa, nhà V V );

Vorfahrt /die; -/

(Verkehrsw ) quyền ưu tiên chạy trước; quyền được phép vượt lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorfahrt /f = (ôtô)/

sự] vượt quá, đuổi vượt; óhne Vorfahrt cám vượt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfahrt /f/V_TẢI/

[EN] right of way

[VI] quyền đi trước; quyền đi qua

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorfahrt

right of way