TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorführung

chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dẫn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếu phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thao diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorführung

demonstration testing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorführung

Vorführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präsentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorführung

test de démonstration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präsentation,Vorführung /IT-TECH/

[DE] Präsentation; Vorführung

[EN] demonstration testing

[FR] test de démonstration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorführung /die; -, -en/

sự dẫn tới; sự đưa ra;

Vorführung /die; -, -en/

sự chiếu phim;

Vorführung /die; -, -en/

sự công diễn; sự trình diễn; sự biểu diễn;

Vorführung /die; -, -en/

sự thao diễn (để hướng dẫn sử dụng một loại hàng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorführung /f =, -en/

1. [sự] chiếu (phim); 2. [sự] công diễn, trình diễn, biểu diễn.