TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vordermann

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đủng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đúng phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vordermann

Vordermann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf Vordermann bringen (ugs.)

buộc ai đứng vào hàng ngũ, buộc ai giữ trật tự và kỷ luật

etw. auf Vordermann bringen (ugs.)

sắp xếp lại cho trật tự, bài trí lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufVorder mann stéhen

xép hàng dọc;

auf Vorder mann treten

(quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vordermann /der (PI. ...männer)/

người đúng (ngồi, chạy xe v v ) phía trước;

jmdn. auf Vordermann bringen (ugs.) : buộc ai đứng vào hàng ngũ, buộc ai giữ trật tự và kỷ luật etw. auf Vordermann bringen (ugs.) : sắp xếp lại cho trật tự, bài trí lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vordermann /m -(e)s, -männ/

1. người đủng trưóc; aufVorder mann stéhen xép hàng dọc; auf Vorder mann treten (quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; Vorder