TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vogelauge

con mắt chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vogelauge

pin knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vogelauge

Vogelauge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Punktast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vogelauge

oeil de perdrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

très petit noeud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Punktast,Vogelauge

[DE] Punktast; Vogelauge

[EN] pin knot

[FR] oeil de perdrix; très petit noeud

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vogelauge /das/

con mắt chim;