TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitamin a

Vitamin A

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vitamin a :

Vitamin A :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin a

Vitamin A

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vitamin a :

Vitamin A :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin a

Vitamin A

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vitamin a :

Vitamine A :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vitamin A

[EN] Vitamin A

[VI] Vitamin A

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vitamin A :

[EN] Vitamin A (Retinol) :

[FR] Vitamine A (rétinol):

[DE] Vitamin A (Retinol):

[VI] sinh tố tan trong dầu có sẳn trong thực phẩm gốc động vật, đặc biệt là sữa và các chế phẩm của sữa, lòng đỏ trứng, gan, và được tạo ra trong cơ thể từ sắc tố Betacarotene có ở cải bắp, rau xà lách, củ cà rốt. Sinh tố A cầ n cho sự tă ng trưởng, nhìn thấ y khi trời tố i, duy trì sự phát triể n c ủ a các mô nhầy ; thiếu nó sẽ đưa đến còi cọc, mắt quáng gà, khô mắt, nhũn giác mạc và sau cùng là mù.