TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

videosignal

tín hiệu hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu viđeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

videosignal

video signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picture signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

video data

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

videosignal

Videosignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

videosignal

image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal d'image complet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal vidéo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal-image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Videosignal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Videosignal

[EN] video data; video signal

[FR] image; signal d' image complet; signal vidéo; signal-image

Videosignal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Videosignal

[EN] video signal

[FR] signal d' image complet; signal vidéo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Videosignal /nt/TV/

[EN] picture signal, video signal

[VI] tín hiệu hình, tín hiệu viđeo

Videosignal /nt/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] video signal

[VI] tín hiệu viđeo