TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

videoüberwachung

system hệ thống truyền hình nội bộ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ thấng quan sát bằng thiết bị video

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

videoüberwachung

closed circuit television

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

closed-circuit television

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

videoüberwachung

Videoüberwachung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht öffentliches Fernsehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

videoüberwachung

télévision en circuit fermé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Videoüberwachung,nicht öffentliches Fernsehen /IT-TECH,TECH/

[DE] Videoüberwachung; nicht öffentliches Fernsehen

[EN] closed-circuit television

[FR] télévision en circuit fermé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Videoüberwachung /die/

hệ thấng quan sát bằng thiết bị video;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Videoüberwachung

[DE] Videoüberwachung

[VI] system hệ thống truyền hình nội bộ

[EN] closed circuit television

[FR] télévision en circuit fermé