TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzeichnung

sự méo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên mục lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẽ sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mô tả sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verzeichnung

distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verzeichnung

Verzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzeichnung /die; -en/

sự ghi vào sổ; sự lên danh sách; sự lên mục lục; sự lập danh mục;

Verzeichnung /die; -en/

bảng kê; danh sách; danh mục;

Verzeichnung /die; -en/

sự vẽ sai; sự mô tả sai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzeichnung /f =, -en/

1. [sự] ghi chép, biên chép, dấu hiệu, dấu; bảng kê, bảng kê khai, danh sách, danh mục; 2. [sự] vẽ sai, mô tả sai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzeichnung /f/TV/

[EN] distortion

[VI] sự méo (ảnh)