TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwachsung

sự lên da non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liền thành sẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng dị hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng dị dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verwachsung

coalescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verwachsung

Verwachsung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verwachsung

coalescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwachsung /die; -, -en/

sự lên da non; sự liền thành sẹo;

Verwachsung /die; -, -en/

(Med ) sự dính lại (Adhäsion);

Verwachsung /die; -, -en/

tình trạng dị hình; tình trạng dị dạng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwachsung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verwachsung

[EN] coalescence

[FR] coalescence